Bài viết Acknowledge Là Gì – Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://truonggiathien.com.vn/ tìm hiểu Acknowledge Là Gì – Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem nội dung về : “Acknowledge Là Gì – Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt”

* ngoại động từ
– nhận, thừa nhận, công nhận
=to acknowledge one”s error+ nhận là mắc sai lầm
=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
=to acknowledge someone”s nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
– báo cho biết đã nhận được
=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư
– đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
=to acknowledge someone”s service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
=to acknowledge someone”s kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

biết rằng ; biết ; biết đến ; biết ơn những ; ca ́ c ; chưa nhận thức ; chưa nhận thức được ; chấp hành ngay ; chấp nhận rằng ; chấp nhận ; chỉ thừa nhận ; công nhận rằng ; công nhận ; ghi ơn ; hiểu cho cảm giác ; hãy biết ; hãy nhận biết năng lực ; hãy thừa nhận ; hãy xác nhận ; nhìn biết ; nhìn nhận ; nhận biết ; nhận lỗi ; nhận ra ; nhận ; rõ chứ ; rõ ; thừa nhận rằng ; thừa nhận ; xem những ; xác nhận ;
biết rằng ; biết ; biết đến ; biết ơn những ; ca ́ c ; chưa nhận thức ; chưa nhận thức được ; chấp hành ngay ; chấp nhận rằng ; chấp nhận ; chỉ thừa nhận ; công nhận rằng ; công nhận ; ghi ơn ; hiểu cho cảm giác ; hãy biết ; hãy nhận biết năng lực ; hãy thừa nhận ; hãy xác nhận ; nhìn biết ; nhìn nhận ; nhận biết ; nhận lỗi ; nhận ra ; nhận ; rõ ; thừa nhận rằng ; thừa nhận ; xem những ; xác nhận ;
* ngoại động từ
– nhận, thừa nhận, công nhận
=to acknowledge one”s error+ nhận là mắc sai lầm
=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
=to acknowledge someone”s nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
– báo cho biết đã nhận được
=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư
– đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
=to acknowledge someone”s service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
=to acknowledge someone”s kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

* danh từ
– sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
=an acknowledgment of one”s fault+ sự nhận lỗi
=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ
– vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
=in acknowledgment of someone”s help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
– sự báo cho biết đã nhận được (thư…)
=to have no acknowledgment of one”s letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

* danh từ
– sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
=an acknowledgment of one”s fault+ sự nhận lỗi
=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ
– vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
=in acknowledgment of someone”s help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
– sự báo cho biết đã nhận được (thư…)
=to have no acknowledgment of one”s letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Bài Nổi Bật  Chồng Phổ Tín Hiệu Là Gì

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D .

Bạn đang xem: Acknowledge là gì

Xem thêm: Pudding Là Gì – Bánh Cách Làm Bánh Pudding đơn giản

Xem thêm: Cpu Là Gì – những loại Cpu thường nhật Nhất Hiện Nay

E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn khả năng dùng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Các câu hỏi về Acknowledge Là Gì – Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Acknowledge Là Gì – Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3Bài viết Acknowledge Là Gì - Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Acknowledge Là Gì - Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Acknowledge Là Gì - Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!

Các Hình Ảnh Về Acknowledge Là Gì – Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt

Acknowledge Là Gì - Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Acknowledge #Là #Gì #Acknowledge #Trong #Tiếng #Tiếng #Việt

Bài Nổi Bật  Giúp Bạn Tìm Hiểu H.K Thường Trú Là Gì ? H.K Thường Trú Là Gì

Tra cứu thêm dữ liệu, về Acknowledge Là Gì – Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt tại WikiPedia

Bạn hãy tìm thêm thông tin về Acknowledge Là Gì – Acknowledge Trong Tiếng Tiếng Việt từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄

Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/

Give a Comment