Bài viết Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem bài : “Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh”
Bạn muốn tự học thêm từ vựng tiếng anh tại nhà? Bạn muốn tìm hiểu thông tin về từ Hiệu Quả trong tiếng Anh nhằm làm đa dạng vốn từ của mình. Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu thông tin về từ hiệu quả tiếng anh qua bài chia sẻ bên dưới nha.
Bạn đang xem: Hiệu quả tiếng anh là gì
Hiệu Quả trong Tiếng Anh là gì?
Như bạn đã biết, Hiệu quả mang nghĩa tích cực đó là là khả năng tạo ra được kết quả như mong muốn. Khi cái gì đó được coi là có hiệu quả, đồng nghĩa với việc đây là một kết quả như bạn mong muốn. Chắc hẳn ở đời sống ai cũng mong muốn mình làm việc thật hiệu quả phải không nào?
vì thế Hiệu quả được dùng khá thường nhật trong hầu hết các bối cảnh giao tiếp mỗi ngày,.. ngôn từ đặc biệt này trong tiếng anh cũng có nghĩa tương tự.
Hiệu quả tiếng anh được dịch sang tiếng anh là Effective.
Hiệu quả tiếng anh là gì?
Thông tin chi tiết của từ Hiệu quả trong tiếng anh
Cách phát âm
Từ Effective có cách phát âm không khó và được phiên âm như sau:
Trong tiếng Anh Anh / ɪˈfektɪv /
Trong tiếng Anh Mỹ / ɪˈfektɪv /
Thông tin chi tiết của từ hiệu quả trong tiếng anh
Cụm từ thông dụng
Effective trong tiếng anh có một vài cụm từ, cụm danh từ thông dụng sau. Khi ghép và trở thành cụm từ, Effective khả năng mang một nghĩa hoàn toàn khác mà không nhất thiết phải là hiệu quả.
một vài cụm có chứa từ Effective | Nghĩa tiếng việt |
effective tax rate | Thuế xuất hiệu quả |
effective temperature | Nhiệt độ thực tế |
effective yield | Tỉ lệ hoàn vốn của một trái phiếu |
effectiveness | Hiệu quả |
effector | Người thực hành |
effector cell | Tế bào hiệu lực |
effectual | đem lại hiệu quả như mong đợi |
Allocative efficiency | Hiệu quả phân bổ |
Economic efficiency | Hiệu quả kinh tế |
efficiency bonus | điểm thưởng năng lực |
Efficiency earnings | mức thu nhập hiệu quả |
Những ví dụ của từ Effective – Hiệu quả trong tiếng anh
Ví dụ 1: Would some of these introductions be effective in your territory?Dịch nghĩa: một vài lời nhập đề sau đây có hiệu quả trong khu vực của anh chị em không? Ví dụ 2: To be effective in their teaching, all Christians need to have freeness of speech.Dịch nghĩa: Để việc dạy dỗ đạt hiệu quả cao nhất, tất cả tín đồ Đấng Christ cần phải khả năng nói thật tốt và thật dạn dĩ trước đám đông. Ví dụ 3: Resistance to a number of other previously effective antibiotics is common.Dịch nghĩa: Hiện nay tình trạng phản kháng với một vài loại kháng sinh có hiệu quả trước đây đã xảy ra khá thường nhật. Ví dụ 4: On 9 July an official side event of the United Nations Ocean Conference for addressing ways by which the private sector provides practical solutions to address the problems such as by improving energy efficiency, waste management and introducing market-based tools to shift investment, subsidy and production.
Xem thêm: Matroska Video File Là Gì Và Bạn Chơi Chúng Như Thế Nào? / Làm Thế Nào Để
Dịch nghĩa: Ngày 9 tháng 7 đã diễn ra một sự kiện của Hội nghị Liên Hợp Quốc về Đại dương với mục đích để giải quyết vấn đề nâng cao hiệu quả dùng các nguồn năng lượng, quản lý chất thải cùng lúc ấy giới thiệu một vài công cụ tiên tiến để chuyển đổi đầu tư, trợ cấp và tăng cường sản xuất.
một vài ví dụ của từ Hiệu quả trong tiếng anh
Ví dụ 5: The weak cooling efficiency due to the lack of hydrocarbons in the stratosphere above 0.1 mBar pressure level may contribute too.Dịch nghĩa: Việc thiếu hụt hidrocacbon trong tầng bình lưu với áp suất trên 0,1 mBar chính là tác động của sự lạnh đi đôi chút cùng lúc ấy là yếu tố làm cho tầng nhiệt cao đáng kinh ngạc Ví dụ 6: And finally the agenda for the future will need to include closer attention to more efficient use of scarce domestic resources.Dịch nghĩa: Và cuối cùng, quy trình phát triển tương lai cũng cần chú ý tới việc dùng hiệu quả hơn nguồn lực có hạn trong nước. Ví dụ 7: As we issue this global report, I’m pleased to be in Germany, the top performer on efficient logistics.”Dịch nghĩa: Trên cương vị là nhà tổ chức phát hành bản báo cáo toàn cầu, bản thân tôi rất hài lòng khi có cơ hội đến thăm nước Đức, đây là đất nước dẫn đầu về hiệu quả trong ngành hậu cần” Ví dụ 8: We have much better algorithms now. And, in fact, once you have a candidate prime, we now have very efficient algorithms that will actually prove beyond a doubt that this candidate prime really is a prime.Dịch nghĩa: Đây thực sự không phải là một thuật toán tối ưu để tạo ra số nguyên tố, ta đã có những thuật toán tốt hơn nhiều để khả năng kiểm tra xem một vài có phải là số nguyên tố hay không.
một vài ví dụ của từ Hiệu quả trong tiếng anh
Ví dụ 9:The rule that the computer should be placed in a common area of the house still has merit.Dịch nghĩa: Lời khuyên nên đặt máy tính ở những khu vực công cộng trong nhà vẫn có hiệu quả. Ví dụ 10: Because typically they’ve been too inefficient, inaccessible, they’ve not been fast enough, they’ve been quite expensiveDịch nghĩa: Vì thông thường, chúng không có hiệu quả, khó tiếp cận, không đủ nhanh, và khá đắt đỏ.
một vài từ vựng khác liên quan
Dưới đây là một vài từ vựng thuộc mà khả năng bạn đã biết qua:
một vài từ vựng khác | Nghĩa tiếng việt |
productivity | Năng suất |
capacity | Khả năng |
result | Kết quả |
Bên trên là những chia sẻ của TruongGiaThien.Com.Vn về Hiệu quả trong tiếng anh là gì. Hy vọng chúng hữu ích và giúp bạn bổ sung nhiều kiến thức để sớm chinh phục được tiếng anh. Chúc bạn học tiếng Anh thật hiệu quả!
Các câu hỏi về Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3Bài viết Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Đạt #Hiệu #Quả #Tiếng #Anh #Là #Gì #Hiệu #Quả #Trong #Tiếng #Tiếng #Anh
Tra cứu thêm dữ liệu, về Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh tại WikiPedia
Bạn nên tìm thêm thông tin chi tiết về Đạt Hiệu Quả Tiếng Anh Là Gì, Hiệu Quả Trong Tiếng Tiếng Anh từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
???? Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/