Bài viết Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem bài : “Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì”
“Cỏ” là một loại thực vật thường nhật ở cả Việt Nam và các nước phương Tây, tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nha.
Bạn đang xem: Cỏ tiếng anh là gì
(Hình minh họa cho “GRASS”, Cỏ trong Tiếng Anh)
Nội Dung
1. Định nghĩa về “Cỏ” trong Tiếng Anh
“Cỏ “ trong Tiếng Anh là “GRASS”, phát âm là /ɡræs/.
2. Các ví dụ minh họa cho “Cỏ” trong Tiếng Anh
Grass is a low, green plant that grows naturally over a lot of the earth’s surface, having groups of very thin leaves that grow close together in large numbers.
Cỏ là một loại cây xanh, thấp, mọc một cách tự nhiên trên nhiều bề mặt trái đất, có các nhóm lá rất mỏng mọc gần nhau với số lượng lớn.
A narrow band of grass separated the greenhouse from the vegetable garden.
Một dải cỏ hẹp ngăn cách nhà kính với vườn rau.
Wildflowers and grasses of the Great Plains thrive without chemicals or fertilizers.
Hoa dại và cỏ ở Great Plains phát triển mạnh mà không cần đến hóa chất hoặc phân bón.
Visitors are requested not to walk on the grass, that is the general regulation of all parks in the city.
Du khách được bắt buộc không đi bộ trên bãi cỏ, đó là quy định chung của mọi công viên trong thành phố.
3. Các cụm từ cố định với “Grass” trong Tiếng Anh
Cụm từ | ||
Grass roots (n) |
những người bình thường trong một xã hội, phong trào hoặc tổ chức. |
The feeling among the grassroots of the Party is that the leaders are not radical enough.Cảm giác giữa những thành viên trong Đảng là những người lãnh đạo chưa đủ cấp tiến. |
Grass-roots (a) |
liên quan đến những người bình thường trong một xã hội hoặc một tổ chức. |
The initiative has grassroots support.Sáng kiến có sự hỗ trợ của tổ chức. |
Grass skirt |
một chiếc váy làm từ những mảnh cỏ thật hoặc cỏ nhân tạo dài, được các vũ công ở các đảo Thái Bình Dương mặc theo phong cách truyền thống. |
They have their hair tied up with a bone, wearing a grass skirt, or kilt, tanned skin, large eyes, and a large head.Họ cột tóc cao bằng xương, mặc váy cỏ, hoặc hàng kg, da rám nắng, mắt to và đầu to. |
Glass widow |
một người phụ nữ dành nhiều thời gian cho bạn đời của mình, thường là vì anh ấy hoặc cô ấy đang làm việc ở một nơi khác.
|
I can say without exaggeration that the whole of my constituency is strewn with these naval grass widows.
Xem thêm: Mofen 400 Là Thuốc Gì ? công dụng, Liều Dùng, công dụng Phụ, Giá Bán Tôi khả năng nói không rằng toàn bộ khu vực bầu cử của tôi rải rác những góa phụ cỏ hải quân này. |
Lemon grass |
một loại cỏ nhiệt đới với hương vị như chanh, được dùng đặc biệt trong nấu ăn Đông Nam Á |
Banana, pomegranate, pepper, coffee, grapefruit, cucumber, onion, oat, potato, and lemongrass (citronella) are few examples of common sources in Asia.Chuối, lựu, hạt tiêu, cà phê, bưởi, dưa chuột, hành tây, yến mạch, khoai tây và cỏ chanh (sả) là một vài ví dụ về các nguồn thường nhật. |
Pampas grass |
Bông lau |
Pampas is tall grass with silver-coloured flowers.Bông lau là cỏ cao có hoa màu bạc. |
Tall- grass prairie |
một vùng đất bằng phẳng rộng rãi ở miền trung nước Mỹ, nơi có rất nhiều loại cỏ cao mọc lên. |
Tall- grass prairie is an appropriate place to take some photos.Những đồng cỏ cao là một nơi thích hợp để chụp ảnh. |
(Hình ảnh minh họa cho “PAMPAS GRASS”, cỏ bông lau trong Tiếng Anh)
(Hình ảnh minh họa cho “GRASS SKIRTS”, váy cỏ trong Tiếng Anh
Cụm động từ | ||
Grass on sb |
nói với cảnh sát hoặc ai đó có thẩm quyền về một hành vi tồi tệ. |
Dan grassed on them to the local police because they cut many trees. Dan báo cáo họ với cảnh sát vì học đã chặt quá nhiều cây. |
Grass sth over |
trồng cỏ trên một khu đất |
My mother grassed the road over.Mẹ tôi trồng cỏ trên khắp con đường. |
Thành ngữ | ||
The grass is (always) greener (on the other side) |
điều gì đó mà bạn nói có nghĩa là những người khác dường như luôn ở trong hoàn cảnh tốt hơn bạn, mặc dù họ khả năng không |
I sometimes think I’d be happier teaching in Spain. Oh well, the grass is always greener on the other side!Đôi khi tôi nghĩ tôi sẽ vui hơn nếu dạy học ở Tây Ba Nha. Nhưng mà, thực tế thì sẽ không như vậy đâu. |
Put sb out to grass |
khiến ai đó ngừng công việc dài lâu vì họ quá già. |
The boss put my mom out to grass as she has worked for his company for 30 years.Ông chủ cho mẹ tôi nghỉ hưu vì bà đã làm cho công ty 30 năm rồi. |
Kick sb into long grass |
trì hoãn việc giải quyết một việc gì đó, đặc biệt là vì bạn muốn mọi người quên nó đi. |
It is disgraceful that the Treasury had kicked the task force’s report into the long grass.Thật đáng hổ thẹn khi Treasury đã cố lơ báo cáo của Force đi. |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Grass”, Cỏ trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách dùng linh động “Grass” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm dùng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và rất cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.
Các câu hỏi về Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Định #Nghĩa #Ví #Dụ #Máy #Cắt #Cỏ #Tiếng #Anh #Là #Gì
Tham khảo tin tức về Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì tại WikiPedia
Bạn nên tham khảo thêm thông tin về Định Nghĩa, Ví Dụ, Máy Cắt Cỏ Tiếng Anh Là Gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
💝 Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/