Bài viết Discrepancy Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích thuộc chủ đề về Câu Hỏi Quanh Ta đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://truonggiathien.com.vn/ tìm hiểu Discrepancy Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem chủ đề về : “Discrepancy Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích”
Bạn đang xem: Discrepancy là gì



Nội Dung
discrepancy

discrepancy /dis”krepənsi/ danh từ sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện…)
độ lệchđộ saikhông phù hợpsai lệchdiscrepancy between the transmission and reception rates: sự sai lệch giữa các nhịp phát và thusai số khépaccumulated discrepancy: tổng các sai số khépangular discrepancy: sai số khép góclinear discrepancy: sai số khép tuyến tínhrelative discrepancy: sai số khép tương đốitransversal discrepancy: sai số khép ngangsự khác nhausự không khớpsự phân tánsự sai lệchdiscrepancy between the transmission and reception rates: sự sai lệch giữa các nhịp phát và thuLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsai số képaccumulated discrepancy: tổng sai số képaccumulated discrepancysai số tích lũyleveling discrepancysai số phép đo caobất đồngquality discrepancy: sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chấtquantity discrepancy: sự bất đồng nhau về số lượngkhông ăn khớpkhông phù hợpsai biệt (giữa chứng từ và thư tín dụng)sự khác nhautrái ngược (của phẩm chất và trọng lượng hàng hóa)discrepancy reportbản kê những chỗ bất thường (trong bảng báo cáo tài chính)quality discrepancysự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩmstatistical discrepancysai biệt thống kê o sự sai lệch, sự không phù hợp

Xem thêm: Game Là Gì – Vậy Hiệp Sĩ Bão Táp


discrepancy
Từ điển Collocation
discrepancy noun
ADJ. glaring, great, huge, large, major, marked, material, serious, substantial, wide | minor, slight, small | apparent
VERB + DISCREPANCY account for, explain How do you explain the apparent discrepancies between the money and the receipts? | find, note, notice, observe, perceive She failed to notice the discrepancy between the name on the cheque and the name on the driving licence. | ignore
DISCREPANCY + VERB exist | arise, occur
PREP. ~ between Discrepancies occurred between the written and electronic records. | ~ in There were wide discrepancies in the evidence.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Completion Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Bloomberg Financial Glossary
Any deviation from the conditions stipulated in a letter of credit. Discrepancies void letter of credit protection.
English Synonym and Antonym Dictionary
discrepanciessyn.: disagreement divergence variance variant
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Các câu hỏi về Discrepancy Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Discrepancy Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Discrepancy Là Gì - định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Discrepancy Là Gì - định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Discrepancy Là Gì - định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Discrepancy Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Discrepancy #Là #Gì #định #Nghĩa #Ví #Dụ #Giải #Thích
Tham khảo dữ liệu, về Discrepancy Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích tại WikiPedia
Bạn nên tìm thêm nội dung về Discrepancy Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích từ trang Wikipedia.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
💝 Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/