Bài viết Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì thuộc chủ đề về Câu Hỏi Quanh Ta đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem chủ đề về : “Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì”
https://www.youtube.com/watch?v=BjfYdQzxkeA
Kế toán thuế là một nghiệp vụ kế toán quan trọng, với vai trò phụ trách các vấn đề về khai báo thuế trong công ty. Để thực hiện công việc này trong các công ty nước ngoài thì ngoài kiến thức chuyên môn bạn phải nắm vững tiếng anh ngành kế toán thuế

Kế toán thuế có liên quan đến pháp luật trong việc khai báo thuế với cơ quan nhà nước hàng năm, đòi hỏi độ chính xác và rõ ràng trong từng nghiệp vụ. Làm một kế toán thuế đã khó nhưng trong một công ty nước ngoài lại càng khó hơn nên bạn phải thông thạo tiếng anh cũng như các ngôn từ chuyên môn chuyên ngành kế toán thuế.
Dưới đây là 50 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán thuế cần phải biết:
1-Tax: thuế
2-Registrate: đăng ký thuế
3-Imposea tax:ấn định thuế
4-Refund of tax: giấy tờ hoàn thuế
5- Tax offset: bù trừ thuế
6-Examine: kiểm tra thuế
7-Declare: khai báo thuế
8-License tax: thuế môn bài
9-Company income tax: thuế mức thu nhập công ty
10-Personal income tax: thuế mức thu nhập cá nhân
11-Value added tax: thuế tổng giá trị gia tăng
12-Income tax: thuế mức thu nhập
13-Input sales tax: thuế tổng giá trị gia tăng đầu vào
14-Output sales tax: thuế tổng giá trị gia tăng đầu ra
15-Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
16-Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
17-Registration tax: thuế trước bạ
18-Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
19-Indirect tax:thuế gián thu
20-Direct tax: thuế trực thu
21-Tax rate:thuế suất
22-Tax policy: chính sách thuế
23-Tax cut: giảm thuế
24-Tax penalty: tiền phạt thuế
25-Taxable: chịu thuế
26-Tax fraud: gian lận thuế
27-Tax avoidance: trốn thuế
28-Tax evasion: sự trốn thuế
29-Tax abatement: sự khấu trừ thuế
30-E – file: giấy tờ khai thuế bằng điện tử
31-Filing of return: việc khai, nộp giấy tờ, tờ khai thuế
32-Form :mẫu đơn khai thuế
33-Assessment period: kỳ tính thuế
34-Tax computation: việc tính thuế
35-Term: kỳ hạn thuế
36-Register of tax:sổ thuế
37-Tax incentives: ưu đãi thuế
38-Tax allowance: trợ cấp thuế
39–Tax preparer: người giúp khai thuế
40-Tax year: năm tính thuế
41-Tax dispute: các tranh chấp về thuế
42-Tax liability: nghĩa vụ thuế
43-Taxpayer: người nộp thuế
44-Authorize: người ủy quyền
45-Official: chuyên viên
46-Inspector: thanh tra viên
47-Tax derectorate: tổng cục thuế
48-Director general: tổng cục trưởng
49-Tax department:cục thuế
50-Tax authorities: hội đồng thuế
Các ngôn từ tieng anh chuyen nganh ke toan thue nêu trên được dùng thường nhật và rộng rãi, vì thế nếu làm việc ở vị trí kế toán thuế, bạn cần phải nắm rõ các ngôn từ tiếng anh kế toán trên để thực hiện nghiệp vụ chuyên môn tốt hơn.
QUÀ TẶNG VIP MÙA COVID – DÀNH RIÊNG CHO NHÀ LÃNH ĐẠO
TruongGiaThien.Com.Vn là tổ chức chuyên sâu đào tạo tiếng Anh cho người đi làm duy…
Các câu hỏi về Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3Bài viết Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Giúp #Dịch #Tiếng #Anh #Các #Thu #Nhập #Chịu #Thuế #Tiếng #Anh #Là #Gì #Thu #Nhập #Chịu #Thuế #Taxable #Income #Là #Gì
Tìm thêm báo cáo về Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì tại WikiPedia
Bạn khả năng tra cứu thêm thông tin về Giúp Dịch Tiếng Anh Các mức thu nhập Chịu Thuế Tiếng Anh Là Gì, mức thu nhập Chịu Thuế (Taxable Income) Là Gì từ trang Wikipedia.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
???? Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/