Bài viết Handicapped Là Gì – Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu Handicapped Là Gì – Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem nội dung về : “Handicapped Là Gì – Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt”
Bạn đang xem: Handicapped là gì



Nội Dung
handicap

handicap /”hændikæp/ danh từ cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức) điều chấp (trong một cuộc thi) (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
sự bất lợiLĩnh vực: y họckém năng lực thiểu năngngười tàn tậtLĩnh vực: xây dựngtật nguyền

Xem thêm: Download Game Red Alert 2 Full, Tải Game Command & Conquer


handicap
Từ điển Collocation
handicap noun
1 physical/mental disability
ADJ. serious, severe | mild | mental, physical, visual She can”t drive because of her visual handicap.
VERB + HANDICAP be born with, have, suffer (from) Over a million people in Great Britain suffer from mental handicap. | cause | cope with, overcome She has managed to overcome her physical handicaps.
PREP. despite a/the ~ Despite her handicap, Jane is able to hold down a full-time job.
2 disadvantage
ADJ. big, considerable, great, major, real, serious, severe, terrible Lack of transport was a major handicap.
VERB + HANDICAP have, suffer If you don”t speak the language, you”ve got a real handicap. | prove His lack of height can prove a handicap against tall players.
PREP. despite a/the ~ | ~ to This could be a serious handicap to her education.
Từ điển WordNet
n.
advantage given to a competitor to equalize chances of winning
v.
attempt to forecast the winner (especially in a horse race) and assign odds for or against a contestant
Xem thêm: Tìm Hiểu Thông Tin Về Chức Danh Nghề Nghiệp Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
handicaps|handicapped|handicappingsyn.: burden disadvantage hindrance load
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Các câu hỏi về Handicapped Là Gì – Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Handicapped Là Gì – Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Handicapped Là Gì - Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Handicapped Là Gì - Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Handicapped Là Gì - Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Handicapped Là Gì – Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Handicapped #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Handicap #Trong #Tiếng #Việt
Tra cứu kiến thức về Handicapped Là Gì – Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt tại WikiPedia
Bạn khả năng tìm thêm thông tin chi tiết về Handicapped Là Gì – Nghĩa Của Từ Handicap Trong Tiếng Việt từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
💝 Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/