Bài viết Measure Là Gì – Vietgle Tra Từ thuộc chủ đề về Hỏi Đáp đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu Measure Là Gì – Vietgle Tra Từ trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem chủ đề về : “Measure Là Gì – Vietgle Tra Từ”

1 /“meʤə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường 2.1.2 (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực 2.1.3 Thước đo; tiêu chuẩn để đánh giá 2.1.4 Phương sách, biện pháp, cách xử trí 2.1.5 (toán học) ước số 2.1.6 (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu 2.1.7 (địa lý,địa chất) lớp; tầng 2.1.8 (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy 2.2 Động từ 2.2.1 Đo, đo lường 2.2.2 Đo được 2.2.3 So với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với 2.2.4 Liệu chừng; dự liệu 2.2.5 ( (thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra 2.2.6 (thơ ca) vượt, đi qua 2.3 Cấu trúc từ 2.3.1 measure for measure 2.3.2 to measure one”s length 2.3.3 to measure someone with one”s eye 2.4 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn 3.2 Xây dựng 3.2.1 số đo, độ đo, thước đo, tiêu chuẩn để đánh giá, biện pháp, đo 3.3 Cơ – Điện tử 3.3.1 Số đo, thước đo, tiêu chuẩn đánh giá, ước số,(v) đo 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 biện pháp 3.4.2 bước 3.4.3 khổ dòng (in) 3.4.4 kích thước 3.4.5 đo 3.4.6 độ 3.4.7 đo đạc 3.4.8 độ đo 3.4.9 đo lường 3.4.10 đơn vị đo 3.4.11 dụng cụ đo 3.4.12 hệ đo 3.4.13 máy đo 3.4.14 số đo 3.4.15 sự đo 3.4.16 sự đo lường 3.4.17 thước đo 3.4.18 tầng 3.5 Kinh tế 3.5.1 biện pháp, cách thức 3.5.2 biện pháp 3.5.3 cách thức 3.5.4 định lượng 3.5.5 đơn vị đo lường 3.5.6 hạn độ 3.5.7 sự đo 3.5.8 sự đo lường 3.5.9 thước đo 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.1.3 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /“meʤə/

Thông dụng

Danh từ

Sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường to get / take somebody”s measuređo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình/khả năng của aia metre is a measure of lengthmét là một đơn vị đo chiều dàito give full measure; to give short measurecân đủ; cân thiếuto make something to measuremay theo số đo riêng của khách hàng (chứ không phải may sẵn) (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực without measurekhông có giới hạn nào; không có chừng mực nàoin some measuretrong phạm vi nào đó; trong một chừng mực nào đóin a great (large) measuretrong một phạm vi rộng lớnbeyond measurerất lớn; rất mãnh liệt Thước đo; tiêu chuẩn để đánh giá a chain”s weakest link is the measure of its strengthmắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích Phương sách, biện pháp, cách xử trí to take strict measures against contrabandáp dụng biện pháp triệt để chống nạn buôn lậu (toán học) ước số greatest common measureước số chung lớn nhất (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu (địa lý,địa chất) lớp; tầng (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy

Bài Nổi Bật  Hdl-C Là Gì ? Bảng Đánh Giá Chỉ Số Cholesterol Hdl Cholesterol Là Gì

Động từ

Đo, đo lường to measure a piece of clothđo một mảnh vảito measure someone for new clothesđo kích thước của người nào để may quần áo mới Đo được the floor measures six metres by four metressàn nhà đo được 6 m chiều dài và 4 m chiều rộng So với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với to measure one”s strength with someoneđọ sức với ai Liệu chừng; dự liệu ( (thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra to measure out a quantity of medicinephân phối một vài lượng thuốc (thơ ca) vượt, đi qua to measure a distancevượt được một quãng đường

Cấu trúc từ

measure for measure ăn miếng trả miếng to measure one”s length ngã sóng soài to measure someone with one”s eye nhìn ai từ đầu đến chân

Hình thái từ

Ved : measuredVing: measuring

Chuyên ngành

Toán & tin

độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn measure of angle độ đo gócmeasure of concentration (toán kinh tế ) độ tập trumgmeasure of curvature độ congmeasure of dispersion (thống kê ) độ phân tánmeasure of kurtosis (thống kê ) độ nhọnmeasure of length độ dàimeasure of location (thống kê ) độ đo vị trímeasure of a point set độ đo của một tập hợp điểmmeasure of sensitivity độ nhạymeasure of skewness (thống kê ) độ lệchadditive measure (giải tích ) độ đo cộng tínhangular measure (hình học ) độ đo góccomplete measure độ đo đầy đủcubic measure đo thể tíchdry measure phép đo vật khôexterior measure độ đo ngoàiharmonic measure (giải tích ) độ đo điều hoàhyperbolic measure (giải tích ) độ đo hypebôninterior measure độ đo trongland measure phép đo diện tíchliquid measure phép đo chất lỏngouter measure (giải tích ) độ đo ngoàiprobability measure độ đo xác suấtregular measure độ đo chính quysexagesimal measure of angles hệ đo góc (độ-phút-giây)signed measure độ đo suy rộng; độ đo có dấusquare measure (hình học ) diện tíchsurveyor”s measure phép đo đấtwood measure phép đo (vật liệu) rừng

Bài Nổi Bật  Tập Hợp Q Là Gì

Xây dựng

số đo, độ đo, thước đo, tiêu chuẩn để đánh giá, biện pháp, đo

Cơ – Điện tử

Số đo, thước đo, tiêu chuẩn đánh giá, ước số,(v) đo

Kỹ thuật chung

biện pháp administrative and technical measurebiện pháp tổ chức kỹ thuậtanti-noise measurebiện pháp chống ồncity sanitation measurebiện pháp vệ sinh đô thịcorrective measurebiện pháp sửa saiemergency measurebiện pháp cấp cứuemergency measurebiện pháp khẩn cấpfire precaution measurebiện pháp phòng cháyfire-precaution measurebiện pháp phòng cháymaintenance measurebiện pháp bảo dưỡngprecautionary measurebiện pháp phòng ngừapreventative measurebiện pháp phòng ngừaprotective measurebiện pháp bảo vệsafety measurebiện pháp an toànstopgap measurebiện pháp tạm thời bước khổ dòng (in) kích thước dimension measuresự đo kích thướcfixed measurekích thước đã địnhmaterial measurekích thước vật liệuto measure alikecó cùng kích thước đo độ đo đạc độ đo đo lường corrective measuresự đo lường hiệu chỉnhemergency measuresự đo lường khẩn cấpmeasure processquy trình đo lườngunit of measuređơn vị đo lường đơn vị đo dụng cụ đo hệ đo máy đo số đo sự đo sự đo lường corrective measuresự đo lường hiệu chỉnhemergency measuresự đo lường khẩn cấp thước đo tầng incremental measure systemhệ số đo tăng dần

Kinh tế

biện pháp, cách thức biện pháp anti-inflation measurecác biện pháp chống lạm phátbusiness adjustment measurebiện pháp điều chỉnh vận hành kinh tếeconomic measurebiện pháp kinh tếexpansionary measurebiện pháp mở rộnghalf measurebiện pháp chiết trunghalf measurebiện pháp nửa vờihalf measurebiện pháp quyền nghịhalf measurebiên pháp thỏa hiệphalf-measurebiện pháp quyền nghihalf-measurebiện pháp thỏa hiệpmonetary measurebiện pháp điều tiết tiền tệpreferential tax measurebiện pháp ưu đãi thuếpunitive economic measurebiện pháp trừng phạt kinh tếstopgap measurebiện pháp tạm thời, lâm thời, quá độstructural policy measurebiện pháp chính sách có tính cơ cấutemporary measurebiện pháp tạm thời cách thức định lượng đơn vị đo lường liquid measuređơn vị đo lường chất lỏng hạn độ sự đo sự đo lường measure of damagesự đo lường mức thiệt hại thước đo long measurethước đo bề dàimeasure of valuethước đo giá trịrelated concentration measurethước đo tập trung tương đốirelative concentration measurethước đo tập trung tương đối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun admeasurement , admensuration , allotment , allowance , amount , amplification , amplitude , area , bang , breadth , bulk , capacity , degree , depth , dimension , distance , duration , extent , fix , frequency , height , hit , magnitude , mass , meed , mensuration , nip , part , pitch , proportion , quantity , quantum , quota , range , ratio , ration , reach , share , shot , size , slug , span , strength , sum , volume , weight , benchmark * , canon , criterion , example , gauge , meter , method , model , norm , pattern , scale , system , test , touchstone * , trial , type , yardstick , act , action , agency , bounds , control , course , deed , device , effort , expedient , limit , limitation , makeshift , maneuver , means , moderation , move , procedure , proceeding , project , proposal , proposition , resort , resource , restraint , shift , step , stopgap * , strategem , enactment , resolution , statute , accent , cadence , cadency , division , melody , rhyme , stress , stroke , swing , tempo , throb , time , tune , verse , vibration , benchmark , mark , touchstone , metrology , allocation , dole , lot , portion , split , moderateness , temperance , tactic , assize , bill , legislation , lex , beat , barometer , coefficient , constant , dimensions , fathom , girth , indication , metre , rule , sound , survey , thermometer verb adapt , adjust , align , appraise , assess , average , beat , blend , bound , calibrate , caliper , check , check out , choose , compute , delimit , demarcate , determine , dope out * , estimate , evaluate , even , eye * , figure , fit , gauge , gradate , grade , graduate , level , limit , line , look over , mark , mark out , mete , pace off , peg * , plumb , portion , quantify , rank , rate , read , reckon , regulate , rhyme , rule , scale , shade , size , size up , sound , square , stroke , survey , tailor , take account , time , value , weigh , delimitate phrasal verb admeasure , allocate , allow , apportion , assign , give , lot , mete , correspond , equal , match , parallel , touch

Bài Nổi Bật  Hakuna Matata Là Gì - Hakuna Matata (28 Ngôn Ngữ)

Từ trái nghĩa

noun ignorance , inaction verb estimate , guess

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Các câu hỏi về Measure Là Gì – Vietgle Tra Từ


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Measure Là Gì – Vietgle Tra Từ hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3Bài viết Measure Là Gì - Vietgle Tra Từ ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Measure Là Gì - Vietgle Tra Từ Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Measure Là Gì - Vietgle Tra Từ rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!

Các Hình Ảnh Về Measure Là Gì – Vietgle Tra Từ

Measure Là Gì - Vietgle Tra Từ

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Measure #Là #Gì #Vietgle #Tra #Từ

Tra cứu kiến thức về Measure Là Gì – Vietgle Tra Từ tại WikiPedia

Bạn hãy tra cứu nội dung về Measure Là Gì – Vietgle Tra Từ từ web Wikipedia tiếng Việt.◄

Tham Gia Cộng Đồng Tại

💝 Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/

💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/

Give a Comment