Bài viết Mould Là Gì – Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt thuộc chủ đề về Giải Đáp đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://truonggiathien.com.vn/ tìm hiểu Mould Là Gì – Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem nội dung : “Mould Là Gì – Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt”
Bạn đang xem: Mould là gì
Xem thêm: Mfd Là Gì – Mfd Nghĩa Là Gì
mould

mould /mould/
danh từ đất tơi xốp đất danh từ mốc, meo danh từ khuôn (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ (nghĩa bóng) hình dáng; tính tìnhto be cast in the same mould giống nhau như đúc; cùng một giuộc ngoại động từ đúc; nặn
Xem thêm: Aud Là Gì – Aud (Australian Dollar) Là Gì

dậpcold mould: khuôn dập nguộimould stamp: khuôn dập lưới trònmulti impression mould: khuôn dập nhiều rãnhsplit mould: khuôn dập hở











































đúcbeam mould: khuôn đúc sẵncasting mould: khuôn đúccasting mould: khuôn để đúcclay plate mould: khuôn đúc ngóicompression mould: khuôn đúc áp lựcconcrete block mould: khuôn đúc khối bê tôngcylindrical mould: khuôn đúc hình trụdie-casting mould: khuôn đúc kiểu phunfont mould: khuôn đúc nóng chảygang mould: khuôn đúc chi tiết bêtônggang mould: khuôn đúc nhiều thành phầngreen mould casting: sự đúc dùng khuôn cát tươihot mould: khuôn đúc nóngingot mould: khuôn đúc thỏiingot mould: khuôn đúc thép thỏiinjection mould: khuôn đúc nhựa dẻo nónginjection mould: khuôn đúc áp lựcinjection mould: khuôn đúc nhựa áp lựclost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymetal mould: khuôn đúc bằng kim loạimould for casting: khuôn đúcmould for casting: khuôn để đúcmould for plastics: khuôn đúc chất dẻomould for thermoplastics: khuôn đúc áp lựcmould for thermoplastics: khuôn đúc nhựa dẻo nóngmould pattern: mẫu đúc khuônmould shrinkage: độ co khi đúcmould shrinkage: độ co của khuôn đúcparision mould: khuôn ống đúc thổipig mould: khuôn đúc thỏipig mould: khuôn đúc gang thỏipipe mould: khuôn đúc ốngportable mould: khuôn đúc xách taypositive mould: khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)rotational mould: khuôn đúc quaysuction mould: khuôn đúc kiểu hútthermoplastic mould: khuôn đúc dẻo nóngtransfer mould: khuôn đúc ép chuyểntransfer mould: khuôn đúc ép phunvacuum mould: khuân đúc chân không











































dụng cụ ép











































dưỡngbending mould: dưỡng chép hình











































đường viềnboa mould: đường viền tròn (cột)board mould: đường viền tròn (cột)











































khuôn để đúc











































khuôn đúcbeam mould: khuôn đúc sẵnclay plate mould: khuôn đúc ngóicompression mould: khuôn đúc áp lựcconcrete block mould: khuôn đúc khối bê tôngcylindrical mould: khuôn đúc hình trụdie-casting mould: khuôn đúc kiểu phunfont mould: khuôn đúc nóng chảygang mould: khuôn đúc chi tiết bêtônggang mould: khuôn đúc nhiều thành phầnhot mould: khuôn đúc nóngingot mould: khuôn đúc thỏiingot mould: khuôn đúc thép thỏiinjection mould: khuôn đúc nhựa dẻo nónginjection mould: khuôn đúc áp lựcinjection mould: khuôn đúc nhựa áp lựclost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymetal mould: khuôn đúc bằng kim loạimould for plastics: khuôn đúc chất dẻomould for thermoplastics: khuôn đúc áp lựcmould for thermoplastics: khuôn đúc nhựa dẻo nóngmould shrinkage: độ co của khuôn đúcpig mould: khuôn đúc thỏipig mould: khuôn đúc gang thỏipipe mould: khuôn đúc ốngportable mould: khuôn đúc xách taypositive mould: khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)rotational mould: khuôn đúc quaysuction mould: khuôn đúc kiểu hútthermoplastic mould: khuôn đúc dẻo nóngtransfer mould: khuôn đúc ép chuyểntransfer mould: khuôn đúc ép phun











































làm khuôn











































làm mẫu khuôn











































làm rỗng











































nấm mốcmould (mound growth): sự phát triển nấm mốcmould growth: phát triển nấm mốcmould inhibitor: chất chống nấm mốcmould protection: bảo vệ chống nấm mốc











































mẫuinvestment mould: khuôn mẫu chảylost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymould pattern: mẫu đúc khuôn











































mô hình











































ván khuônLĩnh vực: xây dựng











































đường ngấn











































khuôn cốiLĩnh vực: cơ khí & công trình











































khuôn (đúc)PMC (powder mould coating)











































lớp phủ khuôn bộtbattery mould











































hàn ắcquibattery mould











































khuôn bộbending mould











































khuôn uốnblank mould turnover











































sự quay đổ khuôn phôiblow mould











































sự khuôn thổibody mould











































khuôn thôbrick mould (ice cream)











































khuôn hình viên gạch (kem)clay plate mould











































khuôn ngóicold runner mould











































khuôn rãnh ngang nguộicompression mould











































khuôn épdouble-cavity mould











































khuôn hai khoangdouble-cavity mould











































khuôn khoang képfireclay mould











































khung đất sét chịu lửaflash mould











































khuôn ép nhanhfluidity mould











































khuôn chảyfluidity mould











































khuôn dễ chảy











































hình dángbutter mould: hình dáng miếng bơchocolate mould: hình dáng thỏi socola











































khuôn











































làm khuôn











































mốcblack mould: mốc đenmould attack: sự lên mốcmould contamination: sự nhiễm mốcmould control: sự đề phòng nhiễm mốcmould mycelia count: số lượng mi-xen nấm mốcmould preparation: chế phẩm nấm mốcmould proofing: sự bảo vệ khỏi nấm mốcmould resistance: sức đề kháng nấm mốcrisk of mould: rủi ro lên mốcsurface mould: mốc bề mặt











































tạo dángmould development











































sự phát triển của nấmmould inhibitor











































chất diệt nấmvisual mould test











































sự xác định nấm bằng mắt thường
Xem thêm: mold, mold, mold, molding, moulding, modeling, clay sculpture, mold, cast, model, mold, cast, mold, shape, form, work, mold, forge
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Các câu hỏi về Mould Là Gì – Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Mould Là Gì – Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3Bài viết Mould Là Gì - Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Mould Là Gì - Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Mould Là Gì - Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Mould Là Gì – Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Mould #Là #Gì #Mould #Nghĩa #Là #Gì #Trong #Tiếng #Việt
Tra cứu thông tin về Mould Là Gì – Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt tại WikiPedia
Bạn nên tìm thêm nội dung chi tiết về Mould Là Gì – Mould Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt từ web Wikipedia.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
???? Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/