Bài viết Proceedings Là Gì – Nghĩa Của Từ Proceeding thuộc chủ đề về Hỏi Đáp đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://truonggiathien.com.vn/ tìm hiểu Proceedings Là Gì – Nghĩa Của Từ Proceeding trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem nội dung về : “Proceedings Là Gì – Nghĩa Của Từ Proceeding”
Bạn đang xem: Proceedings là gì



proceedings

proceedings danh từ số nhiều (proceedings against somebody / for something) vụ kiện to institute divorce proceedings: lập hồ sơ ly hôn to take legal proceedings against someone: đi kiện ai to start proceedings against somebody for damages: kiện ai để đòi bồi thường nghi thức the proceedings begin with a speech to welcome the guests: nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp…)
báo cáoLĩnh vực: toán & tinbiên bản lưuopposition proceedingsphương thức phản biệnoral proceedingsbiên bản hội thảo miệngbiên bản lưu (của cuộc họp)kiện tụngtố tụnglegal proceedings: hồ sơ tố tụngproceedings in bankruptcy: tố tụng phá sảnstop bankruptcy proceedings: đình chỉ hồ sơ tố tụng phá sảnviệc kiện tụngviệc tố tụngvụ kiệnstay of proceedings: sự hoãn lại vụ kiệnact instituting judicial proceedingshành vi khởi tốappeal proceedingsthủ tục kháng ánarbitration proceedingsquá trình trọng tàicomposition proceedingsthủ tục hòa giảiconciliation proceedingsthủ tục hòa giảicourt of proceedingsthủ tục xét xử của tòa ánexecution proceedingsthủ tục cưỡng chế thi hànhinsolvency proceedingsthủ tục phá sảnlegal proceedingsthủ tục luật phápminutes of the proceedingsbiên bản thảo luậnstay of proceedingsđình chỉ xét xửsummary of the proceedingstóm tắt buổi họp

Xem thêm: As Such Là Gì – Cách Dùng As Such Và Such As


proceedings
Từ điển Collocation
proceedings noun
ADJ. court, criminal, judicial, legal | bankruptcy, divorce, extradition, impeachment, libel | appeal, civil, committal, summary
VERB + PROCEEDINGS bring, institute, take | begin, commence, start
PROCEEDINGS + VERB begin, commence
PREP. in ~ decisions made in court proceedings | ~ against She is bringing divorce proceedings against her husband. | ~ before in appeal proceedings before a tribunal | ~ between proceedings between the four parties involved
Từ điển WordNet
Xem thêm: Mẹo Chơi Blackjack Là Gì ? Hướng Dẫn Cách Chơi Blackjack Chi Tiết Từ A
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: legal proceeding minutes proceeding transactionsproceedingssyn.: legal proceeding proceedings
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Các câu hỏi về Proceedings Là Gì – Nghĩa Của Từ Proceeding
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Proceedings Là Gì – Nghĩa Của Từ Proceeding hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3Bài viết Proceedings Là Gì - Nghĩa Của Từ Proceeding ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Proceedings Là Gì - Nghĩa Của Từ Proceeding Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Proceedings Là Gì - Nghĩa Của Từ Proceeding rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Proceedings Là Gì – Nghĩa Của Từ Proceeding
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Proceedings #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Proceeding
Tra cứu thêm kiến thức về Proceedings Là Gì – Nghĩa Của Từ Proceeding tại WikiPedia
Bạn nên tìm nội dung chi tiết về Proceedings Là Gì – Nghĩa Của Từ Proceeding từ web Wikipedia.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
💝 Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/