Bài viết Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem bài viết : “Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì”
Nội Dung
Thông dụng
Danh từ
Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc approach ramp of a bridgedốc lên cầu (hàng không) thang lên máy bay Bệ tên lửa
Nội động từ
Dốc thoai thoải Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu) (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
Ngoại động từ
(kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
Danh từ
(từ lóng) sự lừa đảo Sự tính giá cắt cổ, chém
Nội động từ
Lừa đảo Tính giá cắt cổ, chém
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
cửa đậu máy bay bãi đậu máy bay
Ô tô
con đội chết
Xây dựng
cái chèn bánh cái chèn bánh (tàu hòa) nhánh nối rẽ ghềng rầm thang nghiêng
Điện
độ biến đổi
Giải thích EN: A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate.
Bạn đang xem: Ram dốc tiếng anh là gì
Giải thích VN: Sự thay đổi ngay trong đầu ra từ một tổng giá trị đến một tổng giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.
sự biến đổi dòng điện
Giải thích EN: A voltage or current that varies at a constant rate.
Xem thêm: Thổ Cư Là Gì – Lưu Ý Khi Mua!
Giải thích VN: Một hiệu điện thế hay cường độ dòng điện biến đổi theo một tỷ lệ cố định.
Điện lạnh
tín hiệu răng cưa
Kỹ thuật chung
cầu nâng 2-post ramp/4-post rampcầu nâng 2 trụ/4 trụ dốc dốc nước dốc thoải access ramplối dốc thoảicommon rampdốc thoải thông dụngfire isolated rampdốc thoải ngăn cháykerb rampdốc thoải ở lề đườngramp (accessramp)dốc thoải (vào cửa)ramp (handrailramp)dốc thoải có tay vịnservice rampdốc thoải
Giải thích EN: A walkway laid upon supports to form an inclined plane.
Xem thêm: Private Equity Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Giải thích VN: Một đường đi được bố trí trên các trụ đỡ để tạo ra một mặt phẳng nghiêng.
phay nghịch chờm sườn dốc ramp landfillsự lấp đất sườn dốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun access , adit , grade , gradient , hill , inclination , inclined plane , rise , slope , apron , easing , gangplank , incline , platform , rage , walk
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Các câu hỏi về Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Ram #Dốc #Tiếng #Anh #Là #Gì
Tìm thêm tin tức về Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì tại WikiPedia
Bạn khả năng xem nội dung về Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
💝 Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/