Bài viết Standby Là Gì – Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://truonggiathien.com.vn/ tìm hiểu Standby Là Gì – Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem nội dung : “Standby Là Gì – Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt”
Bản mẫu:Phiên âm
Nội Dung
Thông dụng
Danh từ, số nhiều standbys
Người khả năng trông cậy được Vật dự phòng
Tính từ
Dự phòng, dự trữstandby equipmentthiết bị có sẵn để dùng khi cầnstandby ticketvé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạn vé khác bán không chạy; vé dự phòngon standby(quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến
Điện lạnh
chạy chờ chờ sẵn
Điện tử & viễn thông
vị trí chờ đợi
Kỹ thuật chung
dự phòng
Giải thích VN: Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để dùng khi cần đến.
cold standbydự phòng lạnhcold standby unitthiết bị dự phòng lạnhHot Standby Router Protocol (HSRP)giao thức bộ định tuyến dự phòng nónghot standby unitbộ dự phòng nóngSession monitor / standby monitor (SM)Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòngStandby – Ready Signal (SBR)tín hiệu “dự phòng sẵn sàng”standby batteryắcqui dự phòngstandby boostermáy nén dự phòngstandby compressormáy nén dự phòngstandby compressortổ ngưng tụ dự phòngstandby computermáy tính dự phòngstandby condensing unittổ ngưng tụ dự phòngstandby coolerbộ làm lạnh dự phòngstandby coolerdàn lạnh dự phòngstandby coolergiàn lạnh dự phòngstandby coolinglàm lạnh dự phòngstandby coolinglàm mát dự phòngstandby coolingsự làm lạnh dự phòngstandby lightingsự chiếu sáng dự phòngStandby Monitor Present (SMP)hiện diện bộ giám sát dự phòngstandby power plantnhà máy điện dự phòngstandby power sourcenguồn điện dự phòngstandby power supplynguồn cung cấp điện dự phòngstandby Power System (SPS)hệ thống nguồn dự phòngstandby refrigerating machinemáy lạnh dự phòngstandby registerthanh ghi dự phòngstandby tariffbiểu giá dự phòngStandby-Ready-Acknowledgment (SRA)báo nhận dự phòng đã sẵn sàng dự trữ
Cơ – Điện tử
Vật dự trữ, vật dự phòng, (adj) dự trữ, dự phòng
Xây dựng
vật dự trữ, vật dự phòng, dự phòng, dự trữ, dự bị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounassistant , backup , deputy , double , fill-in , pinch-hitter , relief , replacement , reserve , stalwart , stand-in , sub * , successor , temp , temporary , understudy adjectivebackup , emergency , reserve , secondary , supplemental , supplementary
Cơ – điện tử, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Xây dựng, điện lạnh, điện tử & viễn thông,
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Các câu hỏi về Standby Là Gì – Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Standby Là Gì – Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Standby Là Gì - Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Standby Là Gì - Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Standby Là Gì - Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Standby Là Gì – Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Standby #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Standby #Time #Trong #Tiếng #Việt
Tra cứu thêm thông tin về Standby Là Gì – Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo nội dung về Standby Là Gì – Nghĩa Của Từ Standby Time Trong Tiếng Việt từ web Wikipedia.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
💝 Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/