Bài viết tune là gì thuộc chủ đề về Giải Đáp đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu tune là gì trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem chủ đề về : “tune là gì”

Bạn đang xem: Tune là gì

1 /tun , tyun/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Điệu (hát…), giai điệu 2.1.2 Sự đúng điệu; sự hoà âm 2.1.3 Sự lên dây đàn (cho đúng) 2.1.4 (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự hoà thuận 2.1.5 Sự cao hứng, sự hứng thú 2.1.6 (thông tục) với tổng số của cái gì (nhất là một cách đáng kể) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 (âm nhạc) lên dây, so dây (đàn) 2.2.2 (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp 2.2.3 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy…) 2.3 Nội động từ 2.3.1 ( + with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng) 2.3.2 Chỉnh nhạc cụ 2.3.3 Bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát 2.3.4 (đùa cợt) bắt đầu nha (trẻ con…) 2.4 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 sự điều chỉnh (máy), sự điều hưởng, điều chỉnh, điều hưởng 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Sự điều chỉnh, âm điệu, (v) điều chỉnh 3.3 Toán & tin 3.3.1 chỉnh 3.3.2 vặn (núm chỉnh) 3.4 Vật lý 3.4.1 làm cộng hưởng 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 chỉnh dẫn 3.5.2 điều chỉnh 3.5.3 điều hưởng 3.5.4 âm điệu 3.5.5 sự điều hưởng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /tun , tyun/

Bài Nổi Bật  Shipping Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Thông dụng

Danh từ

Điệu (hát…), giai điệu Sự đúng điệu; sự hoà âm to sing in tunehát đúngto sing out of tunehát sai, hát lạc điệu Sự lên dây đàn (cho đúng) (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự hoà thuận to be in tune with somebodyhợp với ai, hoà thuận với ai Sự cao hứng, sự hứng thú I am not in tune for a talk this eveningtôi không thấy hứng thú với cuộc nói chuyện tối nayto change one”s tune; to sing another tune(nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độto the tune of five millionvới số tiền là năm triệuto the tune of somethingsử dụng âm điệu của cái gì (thông tục) với tổng số của cái gì (nhất là một cách đáng kể)

Ngoại động từ

(âm nhạc) lên dây, so dây (đàn) (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp You”ll have to tune your theories to the new conditions of lifeAnh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy…)

Nội động từ

( + with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng) Chỉnh nhạc cụ to tune inđiều chỉnh làn sóng (truyền thanh)to tune in to Pekinbắt đài Bắc kinhto tune uplên dây, so dây (dàn nhạc) Bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát (đùa cợt) bắt đầu nha (trẻ con…) tune somebody in to somethingnắm bắt được (ý nghĩ, cảm xúc.. của người khác)tune (something) upso dây (nhạc cụ)

Bài Nổi Bật  Lý Do Bạn Nên Tham Gia vận hành Tình Nguyện Viên Là Gì ? Ý Nghĩa Của vận hành Tình Nguyện

hình thái từ

V-ing: tuningV-ed: tuned

Chuyên ngành

Xây dựng

sự điều chỉnh (máy), sự điều hưởng, điều chỉnh, điều hưởng

Cơ – Điện tử

Sự điều chỉnh, âm điệu, (v) điều chỉnh

Toán & tin

chỉnh fine-tunetinh chỉnh vặn (núm chỉnh)

Vật lý

làm cộng hưởng

Kỹ thuật chung

chỉnh dẫn điều chỉnh tune upđiều chỉnh (động cơ) điều hưởng off-tune frequencytần số khử điều hưởng âm điệu sự điều hưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun air , aria , carol , chorus , composition , concert , consonance , descant , diapason , ditty * , harmony , jingle , lay , measure , melodia , motif , number , piece , song , strain , theme , warble , accord , chime , concord , concordance , euphony , pitch , sympathy , unison , symphony , concurrence , rapport , unity , agreement , continuo , disposition , ditty , harmonize , intonation , key , lilt , medley , melisma , melody , order , quodlibet , refrain , sonance , sound , string , syntonization verb carol , chant , vocalize , accommodate , attune , conform , coordinate , integrate , proportion , reconcile , fix , regulate , set

Từ trái nghĩa

noun silence , disagreement

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Xem thêm: Khu Phố Tiếng Anh Là Gì, Phường, Huyện, Xã, Ngõ,

To change one”s tune; to sing another tune

Xem thêm: Chứng Khoán Lưu Ký Là Gì – Quy Định Chung Về Lưu Ký Chứng

Thành Ngữ :, to change one”s tune ; to sing another tune , (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Các câu hỏi về tune là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tune là gì hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3
Bài Nổi Bật  File Dgn Là Gì - Chuyển File định Dạng Dng Sang Dwg
Bài viết tune là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tune là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tune là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!

Các Hình Ảnh Về tune là gì

tune là gì

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #tune #là #gì

Tham khảo thêm dữ liệu, về tune là gì tại WikiPedia

Bạn khả năng tham khảo thêm thông tin chi tiết về tune là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄

Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/

Give a Comment